Mã Swift là gì? Swift Code dùng để làm gì?

Mã Swift là gì? Swift Code dùng để làm gì?

Nếu bạn thường xuyên thực hiện giao dịch tiền quốc tế, chắc hẳn không còn xa lạ với Swift Code. Mã Swift là gì? Mã Swift dùng để làm gì? Tất cả sẽ được giải đáp chi tiết trong bài viết dưới đây. Mời bạn đọc cùng tham khảo nhé!

I. Mã Swift là gì?

  • Mã Swift là từ viết tắt của Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication – Hiệp hội Viễn thông Tài chính Ngân hàng toàn cầu. Hiệp hội giúp các ngân hàng kết nối với nhau thông qua các giao dịch tiền tệ quốc tế (chuyển/ nhận) đơn giản, tiết kiệm và an toàn.
  • Mã Swift được hiểu là một dãy các chữ cái hoặc số tạo nên các mã khác nhau. Swift Code, còn được gọi là Mã định danh doanh nghiệp, thực sự là một mã định danh có thể giúp bạn xác định vị trí của bất kỳ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính nào ở bất kỳ quốc gia nào trên thế giới.
  • Thông thường, các giao dịch nước ngoài yêu cầu Swift Code. Mã Swift Code thường có 8 hoặc 11 ký tự, mỗi ký tự có ý nghĩa riêng: tên ngân hàng, tên quốc gia, mã chi nhánh.
Mã Swift Code thường có 8 hoặc 11 ký tự

II. Mã Swift dùng làm gì?

  • Swift Code là yêu cầu cơ bản không thể bỏ qua khi nhận / gửi kiều hối quốc tế về Việt Nam. Như bạn đã biết, Swift Code giúp thống nhất thông tin trên toàn thế giới, giúp bạn dễ dàng biết chính xác tên ngân hàng, quốc gia, chi nhánh, địa chỉ của bạn là gì?
  • Tại Việt Nam, hầu hết các ngân hàng thường sử dụng mã Swift loại 8 ký tự phổ biến nhất. Vì loại 11 ký tự có thêm mã chi nhánh nên tại các ngân hàng Việt Nam có rất nhiều chi nhánh. Do đó, các ngân hàng thường đặt mã Swift gồm tám ký tự trên trang web của họ, như được hiển thị trong bảng sau:
Tên viết tắt Tên ngân hàng Tên Tiếng Anh Mã Swift Code
Agribank Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development VBAAVNVX
ACB Ngân hàng Á Châu Asia Commercial Bank ASCBVNVX
ANZ Ngân hàng TNHH 1 thành viên ANZ Australia and New Zealand Banking Group ANZBVNVX
ABBank Ngân hàng An Bình An Binh Commercial Joint Stock Bank ABBKVNVX
Bảo Việt Bank Ngân hàng Bảo Việt Baoviet Bank BVBVVNVX
Bắc Á Bank Ngân hàng Bắc Á North Asia Commercial Joint Stock Bank NASCVNVX
BIDV Ngân hàng Đầu tư Phát triển Việt Nam Joint Stock Commercial Bank for Investment and Development of Vietnam BIDVVNVX
Citibank Ngân hàng Citibank Citibank Vietnam CITIVNVX
Đông Á Bank Ngân hàng Đông Á East Asia Commercial Joint Stock Bank EACBVNVX
Eximbank Ngân hàng Xuất nhập khẩu Việt Nam Vietnam Export Import Commercial Joint Stock Bank EBVIVNVX
HDBank Ngân hàng phát triển Tp. HCM HCM City Development Joint Stock Bank HDBCVNVX
HoleongBank Ngân hàng HongLeong Hong Leong Bank Vietnam HLBBVNVX
KienlongBank Ngân hàng Kiên Long Kien Long Commercial Joint Stock Bank KLBKVNVX
LienVietPostBank Ngân hàng LienVietPostBank Lien Viet Post Joint Stock Commercial Bank LVBKVNVX
MBBank Ngân hàng quân đội Military Commercial Joint Stock Bank MSCBVNVX
Maritime Bank Ngân hàng Maritime Việt Nam Vietnam Maritime Commercial Joint Stock Bank MCOBVNVX
NamABank Ngân hàng Nam Á Nam A Commercial Joint Stock Bank NAMAVNVX
NCB Ngân hàng Quốc dân National Citizen Commercial Bank NVBAVNVX
OCB Ngân hàng Phương Đông Orient Commercial Joint Stock Bank ORCOVNVX
OceanBank Ngân hàng Đại Dương Ocean Commercial One Member Limited Library Bank OJBAVNVX
PVcomBank Ngân hàng Đại Chúng Vietnam Public Joint Stock Commercial Bank WBVNVNVX
PGBank Ngân hàng TMCP Xăng Dầu Việt Nam Petrolimex Group Commercial Joint Stock Bank PGBLVNVX
SaigonBank Ngân hàng Sài Gòn Công thương Saigon Bank for Industry and Trade SBITVNVX
Sacombank Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín Saigon Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank SGTTVNVX
SCB Ngân hàng TMCP Sài Gòn Saigon Commercial Bank SACLVNVX
SHB Ngân hàng TMCP Sài Gòn- Hà Nội Saigon- Ha Noi Commercial Joint Stock Bank SHBAVNVX
SeaBank Ngân hàng Đông Nam Á SouthEast Asia Commercial Joint Stock Bank SEAVVNVX
Techcombank Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam Vietnam Technology and Commercial Joint Stock Bank VTCBVNVX
TPBank Ngân hàng Tiên Phòng Tienphong Commercial Joint Stock Bank TPBVVNVX
VIB Ngân hàng Quốc tế Vietnam International Commercial Joint Stock Bank VNIBVNVX
Vietcombank Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam BFTVVNVX
Vietinbank Ngân hàng Công thương Vietnam Joint Stock Commercial Bank for Industry and Trade ICBVVNVX
Vietcapital Bank Ngân hàng Bản Việt Vietcapital Commercial Joint Stock Bank VCBCVNVX
VPBank Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng Vietnam Prosperity Joint Stock Commercial Bank VPBKVNVX
IndovinaBank Ngân hàng Indovina Indovina Bank LTD. IABBVNVX
HSBC Ngân hàng HSBC HSBC Private International Bank HSBCVNVX

III. Chức năng của mã Swift code là gì?

Mã Swift là điều kiện hoàn thành giao dịch khi bạn chuyển tiền từ ngân hàng hoặc nhận ngoại tệ
Mã Swift là điều kiện hoàn thành giao dịch khi bạn chuyển tiền từ ngân hàng hoặc nhận ngoại tệ. Như đã đề cập trước đó, mã Swift được coi là một cơ thể ký tự thống nhất được sử dụng để xác định các ngân hàng trên toàn thế giới. Do đó, khi thực hiện giao dịch, mã Swift code giúp bạn xác định được vị trí của ngân hàng, tên chính xác của ngân hàng hoặc chi nhánh của ngân hàng đó.
Khi chuyển hoặc nhận tiền từ nước ngoài, bạn luôn cần điền vào tên người dùng theo mẫu:
  • Tên tài khoản
  • Số tài khoản
  • Tên của ngân hàng
  • Mã Swift của ngân hàng tên tài khoản.
Nếu bạn gặp lỗi trong quá trình “vận chuyển”, mã tương tự có thể giúp bạn. Báo cáo với ngân hàng của bạn và nhận hỗ trợ một lần nữa.
Ngoài ra, bạn biết điều gì cũng quan trọng không kém đối với mã Swift? Khi mua sắm trên các trang web quốc tế, mã Swift code cũng là một thông điệp bảo mật giúp bạn có thể thanh toán thành công.

IV. Sự khác nhau giữa Bank code với Swift code là gì?

1. Mã Bank code là gì?

Bank code là mã giao dịch được sử dụng trong nước và chỉ gói gọn ở Việt Nam. Không có quy tắc chung cho mã ngân hàng và các ngân hàng có thể tự động thay đổi, xóa hoặc thêm hoặc bớt ký tự.
Bank code do ngân hàng trung ương hoặc cơ quan quản lý ngân hàng trung ương cung cấp. Thông thường, mã ngân hàng bao gồm tám ký tự chữ và số liên tiếp, mỗi ký tự có thể có cùng mã hoặc khác nhau.

2. Sự khác nhau

Từ khái niệm bank code ở trên, bạn có thể thấy một số điểm khác biệt cơ bản giữa bank code và mã Swift mà chúng ta thường nhầm lẫn:
  • Bank code là mã chỉ được sử dụng ở Việt Nam để giao dịch trong nước. Đồng thời, Swift code là mã giao dịch dùng để chuyển và thu tiền cho các ngân hàng trong và ngoài nước.
  • Bank code được quy định bởi ngân hàng trung ương và mã Swift được quản lý và quản lý bởi hệ thống Swift.
  • Bank code không được chỉ định trong bất kỳ thứ tự nào, và sau khi ngân hàng trung ương cung cấp mã ngân hàng cho ngân hàng, ngân hàng có thể điều chỉnh các thay đổi khi cần thiết. Ngược lại quy tắc của mã Swift là gì? Đó là dựa trên các tiêu chí cụ thể đã được thống nhất giữa các ngân hàng.

Như vậy, khái niệm mã Swift là gì đã được priyaring.com giải thích chi tiết trong nội dung bài viết trên. Ngoài ra, chúng tôi còn mang đến cho bạn đọc thêm những kiến thức cần thiết về Swift code.

Back to top